100 mẫu câu hỏi đáp tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất

Tuyển tập 100 mẫu câu hỏi đáp Tiếng Anh giao tiếp thông dụng, đi đâu cũng gặp, Tây sử dụng hàng ngày, không thể tránh khỏi.

Dưới đây là 100 mẫu câu hỏi đáp Tiếng Anh giao tiếp thông dụng mà bạn nên nắm chắc, ôn đi ôn lại nhiều lần vì gặp thường xuyên khi giao tiếp hàng ngày.

100 mẫu câu hỏi đáp Tiếng Anh giao tiếp thông dụng

100 mẫu câu hỏi đáp Tiếng Anh giao tiếp thông dụng

>>Link xem video 100 mẫu câu hỏi đáp Tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại đây<<

1.    How can I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
I'm looking for a gift for my friend.
(Tôi đang tìm một món quà cho bạn của tôi.)
2.    What are you looking for?
(Bạn đang tìm gì vậy?)
I'm looking for a book on history.
(Tôi đang tìm một cuốn sách về lịch sử.)
3.    Where can I find the electric cooker?
(Tôi có thể tìm thấy nồi cơm điện ở đâu?)
You can find it in the electronics section.
(Bạn có thể tìm nó ở khu vực điện tử.)
4.    Could you show me the way to the supermarket?
(Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến siêu thị được không?)
Sure, go straight and take a left at the corner.
(Chắc chắn rồi, đi thẳng và rẽ trái ở góc đường.)
5.    I would like to make a reservation.
(Tôi muốn đặt chỗ.)
Certainly, for how many people and what date?
(Được chứ, cho bao nhiêu người và vào ngày nào?)
6.    What time does the store open?
(Cửa hàng mở cửa lúc mấy giờ?)
The store opens at 9 AM.
(Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng.)
7.    What time does the store close?
(Cửa hàng đóng cửa lúc mấy giờ?)
The store closes at 9 PM.
(Cửa hàng đóng cửa lúc 9 giờ tối.)
8.    I would like to buy this.
(Tôi muốn mua cái này.)
Would you like to pay by cash or card?
(Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)
9.    Do you have this in a different size?
(Bạn có cái này với kích cỡ khác không?)
Let me check. Yes, we have it in medium and large.
(Để tôi kiểm tra. Vâng, chúng tôi có kích cỡ vừa và lớn.)
10.    Do you have this in a different color?
(Bạn có cái này với màu khác không?)
Yes, we have it in red, blue, and green.
(Vâng, chúng tôi có màu đỏ, xanh và xanh lá.)
11.    How would you like to pay?
(Bạn muốn thanh toán như thế nào?)
I would like to pay by credit card.
(Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng.)
12.    Can I pay with a credit card?
(Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?).
Yes, we accept all major credit cards.
(Vâng, chúng tôi chấp nhận tất cả các loại thẻ tín dụng chính.)
13.    Do you accept cash?
(Bạn có nhận tiền mặt không?)
Yes, we do.
(Vâng, chúng tôi có.)
14.    Can I have a receipt, please?
(Cho tôi xin hóa đơn được không?)
Certainly, here is your receipt.
(Được chứ, đây là hóa đơn của bạn.)
15.    Can I return this item?
(Tôi có thể trả lại món hàng này không?)
Yes, you can return it within 30 days with the receipt.
(Vâng, bạn có thể trả lại trong vòng 30 ngày với hóa đơn.)
16.    Can I exchange this item?
(Tôi có thể đổi món hàng này không?)
Yes, you can exchange it for a different size or color.
(Vâng, bạn có thể đổi kích cỡ hoặc màu sắc khác.)
17.    What’s the exchange rate?
(Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?)
The exchange rate is 1 USD to 23,000 VND.
(Tỷ giá hối đoái là 1 USD đổi được 23,000 VND.)
18.    I need to change some money.
(Tôi cần đổi một ít tiền.)
How much would you like to change?
(Bạn muốn đổi bao nhiêu?)
19.    Do you have any plans for tonight?
(Bạn có kế hoạch gì cho tối nay không?)
Yes, I'm going to the cinema.
(Có, tôi sẽ đi xem phim.)
20.    Would you like to go out with us?
(Bạn có muốn đi chơi với chúng tôi không?)
Yes, I would love to.
(Vâng, tôi rất muốn.)
21.    What time shall we meet?
(Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ?)
Let's meet at 7 PM.
(Hãy gặp nhau lúc 7 giờ tối.)
22.    Where shall we meet?
(Chúng ta gặp nhau ở đâu?)
Let's meet at the café on Main Street.
(Hãy gặp nhau ở quán cà phê trên đường Main.)
23.    Let’s meet at the café at 4 P.M.
Chúng ta gặp nhau ở quán cà phê lúc 4 giờ chiều nhé.
Sure, see you there.
(Chắc chắn rồi, hẹn gặp bạn ở đó.)
24.    How do you get to school?
(Bạn đến trường bằng cách nào?)
I usually take the bus.
(Tôi thường đi xe buýt.)
25.    I usually take the bus.
(Tôi thường đi xe buýt.)
That sounds convenient.
(Nghe có vẻ tiện lợi.)
26.    I usually drive my car.
(Tôi thường lái xe ô tô.)
Nice, driving is fast.
(Tốt, lái xe thì nhanh.)
27.    I usually walk.
(Tôi thường đi bộ.)
Walking is good exercise.
(Đi bộ là bài tập tốt.)
28.    How long does it take to get to the museum?
(Mất bao lâu để đến viện bảo tàng?)
It takes about 20 minutes.
(Mất khoảng 20 phút.)
29.    It takes about 35 minutes.
(Mất khoảng 35 phút.)
That’s not too long.
(Không quá lâu.)
30.    Can you give me a ride?
(Bạn có thể cho tôi đi nhờ không?)
Sure, I can give you a ride.
(Được mà, tôi có thể cho bạn đi nhờ.)
31.    Where is the nearest bus stop?
(Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)
The nearest bus stop is just around the corner.
(Trạm xe buýt gần nhất ở ngay góc đường.)
32.    Where is the nearest train station?
(Ga tàu gần nhất ở đâu?)
It's about a ten-minute walk from here.
(Cách đây khoảng mười phút đi bộ.)
33.    How much is the fare?
(Giá vé là bao nhiêu?)
The fare is $2.
(Giá vé là $2.)
34.    Can I buy a ticket here?
(Tôi có thể mua vé ở đây không?)
Yes, you can buy a ticket at the counter.
(Vâng, bạn có thể mua vé tại quầy.)
35.    What time does the next train leave?
(Chuyến tàu tiếp theo rời đi lúc mấy giờ?)
The next train leaves at 3 PM.
(Chuyến tàu tiếp theo rời đi lúc 3 giờ chiều.)
36.    How often does the bus run?
(Xe buýt chạy bao lâu một lần?)
The bus runs every 30 minutes.
(Xe buýt chạy mỗi 30 phút.)
37.    Can I get a map?
(Tôi có thể lấy bản đồ không?)
Yes, here is a map.
(Vâng, đây là bản đồ.)
38.    Where is the tourist information center?
(Trung tâm thông tin du lịch ở đâu?)
It's in the city center.
(Nó ở trung tâm thành phố.)
39.    Could you recommend a good restaurant?
(Bạn có thể đề xuất một nhà hàng tốt không?)
I recommend the Italian restaurant downtown.
(Tôi đề xuất nhà hàng Ý ở trung tâm thành phố.)
40.    Where can I find a supermarket?
(Tôi có thể tìm siêu thị ở đâu?)
There's a supermarket two blocks away.
(Có một siêu thị cách đây hai dãy nhà.)
41.    What’s the best way to get to the hospital?
(Cách tốt nhất để đến bệnh viện là gì?)
The best way is to take a taxi.
(Cách tốt nhất là đi taxi.)
42.    Is there a pharmacy nearby?
(Có nhà thuốc nào gần đây không?)
Yes, there is one just down the street.
(Vâng, có một cái ngay cuối đường.)
43.    Where is the nearest hospital?
(Bệnh viện gần nhất ở đâu?)
The nearest hospital is five kilometers away.
(Bệnh viện gần nhất cách đây năm km.)
44.    I need to see a doctor.
(Tôi cần gặp bác sĩ.)
Let me take you to the clinic.
(Để tôi đưa bạn đến phòng khám.)
45.    I’m not feeling well.
(Tôi cảm thấy không khỏe.)
You should see a doctor.
(Bạn nên gặp bác sĩ.)
46.    Do you have any medicine for stomach ache?
(Bạn có thuốc nào cho đau dạ dày không?)
Yes, we have medicine for that.
(Vâng, chúng tôi có thuốc cho triệu chứng đó.)
47.    How do you feel today?
(Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
I feel much better, thank you.
(Tôi cảm thấy tốt hơn nhiều, cảm ơn bạn.)
48.    I feel much better.
(Tôi cảm thấy tốt hơn nhiều.)
I'm glad to hear that.
(Tôi rất vui khi nghe điều đó.)
49.    I need a prescription.
(Tôi cần một đơn thuốc.)
Let me write one for you.
(Để tôi viết đơn thuốc cho bạn.)
50.    How much does this cost?
(Cái này giá bao nhiêu?)
It costs $15.
(Nó có giá $15.)

>>Link xem video 100 mẫu câu hỏi đáp Tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại đây<<

51.    Can you give me a discount?
(Bạn có thể giảm giá cho tôi không?)
Sorry, the prices are fixed.
(Xin lỗi, giá cố định rồi.)
52.    I’d like to book a table for four people.
(Tôi muốn đặt bàn cho bốn người.)
Certainly, for what time?
(Tất nhiên được, cho mấy giờ?)
53.    Do you have any vegetarian options?
(Bạn có món ăn chay không?)
Yes, we have several vegetarian dishes.
(Vâng, chúng tôi có vài món chay.)
54.    Can I see the menu, please?
(Vui lòng cho tôi xem thực đơn?)
Here is the menu.
(Đây là thực đơn.)
55.    What do you recommend?
(Bạn đề xuất món gì?)
I recommend grilled salmon.
(Tôi đề xuất cá hồi nướng.)
56.    Do you have a pet?
Bạn có thú cưng không?
Yes, I have a dog.
Vâng, tôi có một con chó.
57.    What kind of music do you like?
Bạn thích loại nhạc nào?
I like pop music.
Tôi thích nhạc pop.
58.    Can you swim?
Bạn có biết bơi không?
Yes, I can.
Vâng, tôi biết bơi.
59.    What time do you usually get up?
Bạn thường dậy lúc mấy giờ?
I usually get up at 6 AM.
Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng.
60.    What's your favorite season?
Mùa yêu thích của bạn là gì?
My favorite season is summer.
Mùa yêu thích của tôi là mùa hè.
61.    Do you like to travel?
Bạn có thích du lịch không?
Yes, I love it.
Vâng, tôi rất thích.
62.    What's your favorite book?
Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?
My favorite book is Harry Potter.
Cuốn sách yêu thích của tôi là Harry Potter.
63.    Can you drive?
Bạn có biết lái xe không?
Yes, I can.
Vâng, tôi biết.
64.    What's your job?
Công việc của bạn là gì?
I'm a doctor.
Tôi là một bác sĩ.
65.    Do you like cooking?
Bạn có thích nấu ăn không?
Yes, I do.
Vâng, tôi thích.
66.    What did you do yesterday?
Hôm qua bạn đã làm gì?
I went to the market.
Tôi đã đi chợ.
67.    How do you go to work?
Bạn đi làm bằng gì?
I go to work by bus.
Tôi đi làm bằng xe buýt.
68.    Do you like reading?
Bạn có thích đọc sách không?
Yes, I do.
Vâng, tôi thích.
69.    What's your favorite sport?
Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
My favorite sport is football.
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá.
70.    Do you watch TV?
Bạn có xem TV không?
No, I don't.
Không, tôi không xem.
71.    What are your hobbies?
Sở thích của bạn là gì?
My hobbies are reading and traveling.
Sở thích của tôi là đọc sách và du lịch.
72.    Do you like dancing?
Bạn có thích khiêu vũ không?
Yes, I do.
73.    What do you usually eat for breakfast?
Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?
I usually eat bread and eggs.
Tôi thường ăn bánh mì và trứng.
74.    Do you have a car?
Bạn có xe hơi không?
Yes, I do.
Vâng, tôi có.
75.    What's your favorite holiday?
Kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì?
My favorite holiday is Christmas.
Kỳ nghỉ yêu thích của tôi là Giáng sinh.
76.    Do you play any instruments?
Bạn có chơi nhạc cụ nào không?
Yes, I play the piano.
Vâng, tôi chơi đàn piano.
77.    What's your favorite drink?
Đồ uống yêu thích của bạn là gì?
My favorite drink is coffee.
Đồ uống yêu thích của tôi là cà phê.
78.    Do you like shopping?
Bạn có thích mua sắm không?
Yes, I do.
Vâng, tôi thích.
79.    What's your favorite fruit?
Trái cây yêu thích của bạn là gì?
My favorite fruit is mango.
Trái cây yêu thích của tôi là xoài.
80.    Do you like to sing?
Bạn có thích hát không?
No, I don't.
Không, tôi không thích.
81.    Where did you go last weekend?
Cuối tuần trước bạn đã đi đâu?
I went to the beach.
Tôi đã đi biển.
82.    Do you like cats or dogs?
Bạn thích mèo hay chó?
I like dogs.
Tôi thích chó.
83.    What's your favorite subject?
Môn học yêu thích của bạn là gì?
My favorite subject is English.
Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh.
84.    Do you like ice cream?
Yes, I do.
Vâng, tôi thích.
85.    Can you play the piano?
Bạn có biết chơi đàn piano không?
No, I can't.
Không, tôi không biết chơi.
86.    How often do you exercise?
Bạn tập thể dục bao lâu một lần?
I exercise every day.
Tôi tập thể dục hàng ngày.
87.    What's your favorite game?
Trò chơi yêu thích của bạn là gì?
My favorite game is chess.
Trò chơi yêu thích của tôi là cờ vua.
88.    Do you like to read books?
Bạn có thích đọc sách không?
No, I don't.
89.    What's your favorite restaurant?
Nhà hàng yêu thích của bạn là gì?
My favorite restaurant is KFC.
Nhà hàng yêu thích của tôi là KFC.
90.    Can you ride a bike?
Bạn có biết đi xe đạp không?
Yes, I can.
Vâng, tôi biết.
91.    What time do you usually go to bed?
Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
I usually go to bed at 10 PM.
Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.
92.    What's your favorite holiday destination?
Điểm đến kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì?
My favorite holiday destination is New York.
Điểm đến kỳ nghỉ yêu thích của tôi là New York.
93.    Do you like chocolate?
Bạn có thích socola không?
No, I don't.
Không, tôi không thích.
94.    Do you like to draw?
Yes, I do.
Vâng, tôi thích.
95.    What's your favorite dessert?
Món tráng miệng yêu thích của bạn là gì?
My favorite dessert is cake.
Món tráng miệng yêu thích của tôi là bánh ngọt.
96.    Can you speak French?
Bạn có biết nói tiếng Pháp không?
Yes, a little.
97.    What's your favorite flower?
Loài hoa yêu thích của bạn là gì?
My favorite flower is rose.
Loài hoa yêu thích của tôi là hoa hồng.
98.    Do you like playing video games?
Bạn có thích chơi trò chơi điện tử không?
No, I don't.
99.    What's your favorite ice cream flavor?
Hương vị kem yêu thích của bạn là gì?
My favorite ice cream flavor is vanilla.
Hương vị kem yêu thích của tôi là vani.
100.    Can you cook?
Bạn có biết nấu ăn không?
No, I can't.
Không, tôi không biết.

Trên đây là tuyển tập 100 mẫu câu hỏi đáp Tiếng Anh giao tiếp thông dụng, các bạn có thể tham khảo thêm các bài viết dưới đây nhé.

>>Luyện nghe chi tiết 100 mẫu câu hỏi đáp Tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại đây<<

>>Tổng hợp các video triệu view được khán giả yêu thích xem đi xem lại nhiều lần<<

>>Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp nhiều người hay hỏi<<

>>Danh sách phát video Tiếng Anh Giao tiếp được nhiều người xem nhất<<

>>Các bài viết về chủ đề Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày<<

>>Trở về trang chủ<<


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng