20 câu Tiếng anh giao tiếp hàng ngày về bank
Tuyển tập 20 câu Tiếng anh giao tiếp hàng ngày về bank.
Sau đây là 20 câu Tiếng anh giao tiếp hàng ngày về bank thường gặp nhất:
-
Where is the nearest bank? (Ngân hàng gần nhất ở đâu?)
-
I need to go to the bank. (Tôi cần đi đến ngân hàng.)
-
What are the bank's opening hours? (Giờ mở cửa của ngân hàng là mấy giờ?)
-
Can I exchange money at the bank? (Tôi có thể đổi tiền ở ngân hàng không?)
-
Is there an ATM at this bank? (Có máy ATM ở ngân hàng này không?)
-
I want to open a bank account. (Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.)
-
How can I transfer money to another bank? (Làm thế nào để tôi chuyển tiền đến ngân hàng khác?)
-
The bank is closed on weekends. (Ngân hàng đóng cửa vào cuối tuần.)
-
I lost my bank card. (Tôi bị mất thẻ ngân hàng.)
-
Can I get a bank statement? (Tôi có thể lấy sao kê ngân hàng không?)
-
Do you work at the bank? (Bạn có làm việc ở ngân hàng không?)
-
I deposited money into my bank account. (Tôi đã gửi tiền vào tài khoản ngân hàng của mình.)
-
The bank is across the street from the supermarket. (Ngân hàng nằm đối diện siêu thị.)
-
I need to withdraw cash from the bank. (Tôi cần rút tiền mặt từ ngân hàng.)
-
Is there a bank nearby? (Có ngân hàng nào gần đây không?)
-
The bank teller was very helpful. (Nhân viên ngân hàng rất nhiệt tình.)
-
Can I pay my bills at the bank? (Tôi có thể thanh toán hóa đơn tại ngân hàng không?)
-
I forgot my bank account number. (Tôi quên số tài khoản ngân hàng của mình.)
-
Let's meet in front of the bank. (Hãy gặp nhau trước ngân hàng.)
-
My bank offers online banking services. (Ngân hàng của tôi cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến.)
Cùng luyện nghe các câu Tiếng Anh Giao Tiếp hàng ngày tại TinAnh8X nhé.
>>Xem tất cả bài viết về tiếng Anh giao tiếp<<
Xem thêm