Chuyện gì đã xảy ra Tiếng Anh là gì? Tiếng anh giao tiếp hàng ngày
What happened? (Chuyện gì đã xảy ra vậy?) là mẫu câu được sử dụng khi bạn muốn hỏi điều gì đã xảy ra với người đối diện trong Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Chuyện gì đã xảy ra Tiếng Anh là gì?
>>Link video luyện nghe Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tập 91- Chuyện gì đã xảy ra vậy tại đây<<
Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trên thế giới, và khả năng giao tiếp thành thạo không chỉ giúp bạn tự tin khi giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong cuộc sống và sự nghiệp. Hãy nằm lòng các câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày trong video sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với Tây.
>>Link video luyện nghe Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tập 91- Chuyện gì đã xảy ra vậy tại đây<<
I agree with your point of view. Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
I agree that's a great idea. Tôi đồng ý đó là một ý tưởng tuyệt vời.
I totally agree with what you said. Tôi hoàn toàn đồng ý với những gì bạn nói.
I agree we should try that. Tôi đồng ý chúng ta nên thử điều đó.
I agree with you on this matter. Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này.
I agree let's move forward with this plan. Tôi đồng ý chúng ta hãy tiến hành kế hoạch này.
I agree that's the best solution. Tôi đồng ý đó là giải pháp tốt nhất.
I promise. Tôi hứa.
I promise I'll be there on time. Tôi hứa tôi sẽ đến đúng giờ.
I promise to call you later. Tôi hứa sẽ gọi cho bạn sau.
I'll help you with your homework. Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.
I promise to keep your secret. Tôi hứa sẽ giữ bí mật của bạn.
I promise it won't happen again. Tôi hứa điều đó sẽ không xảy ra nữa.
I promise to always be there for you. Tôi hứa sẽ luôn ở bên bạn.
I promise to do my best. Tôi hứa sẽ làm hết sức mình.
I see. Tôi hiểu.
I see your point. Tôi hiểu quan điểm của bạn.
He's so funny. Anh ấy thật hài hước.
He always makes everyone laugh. Anh ấy luôn làm mọi người cười.
That's so funny. Thật hài hước.
Tell me more. Kể thêm cho tôi nghe.
I can't believe it. Tôi không thể tin được.
This is amazing news. Đây là tin tuyệt vời.
What happened? Chuyện gì đã xảy ra?
Tell me everything. Kể cho tôi nghe tất cả.
How did you do that? Bạn làm thế nào vậy?
It was an accident. Đó là một tai nạn.
Are you okay? Bạn có ổn không?
I'm fine, thank you. Tôi ổn, cảm ơn bạn.
Do you need anything? Bạn có cần gì không?
No, I'm good. Không, tôi ổn.
Let's go out for dinner. Hãy đi ăn tối ngoài nhé.
That sounds great. Nghe tuyệt đấy.
Where should we go? Chúng ta nên đi đâu?
How about that new restaurant? Còn nhà hàng mới đó thì sao?
I've heard good things about it. Tôi nghe nói về nó rất tốt.
Let's make a reservation. Hãy đặt chỗ trước.
What time works for you? Thời gian nào hợp với bạn?
Anytime after 7 pm. Bất cứ lúc nào sau 7 giờ tối.
I'll call them now. Tôi sẽ gọi họ ngay.
Do you have their number? Bạn có số điện thoại của họ không?
Yes, it's in my phone. Có, nó ở trong điện thoại của tôi.
Let me find it. Để tôi tìm.
Here it is. Đây rồi.
I'll make the call. Tôi sẽ gọi điện.
>>Link video luyện nghe Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tập 91- Chuyện gì đã xảy ra vậy tại đây<<
>>Tổng hợp các video triệu view được khán giả yêu thích xem đi xem lại nhiều lần<<
>>Danh sách phát video Tiếng Anh Giao tiếp được nhiều người xem nhất<<
Xem thêm